Mở một tài khoản trực tiếp và bắt đầu giao dịch chỉ trong vài phút.
Với 15 thị trường hàng hóa lỏng lẻo và được giao dịch rộng rãi nhất hiện có, có vô số cơ hội để tận dụng các chu kỳ thị trường lớn và điều kiện giao dịch theo mùa.
Khi bạn giao dịch hàng hóa thông qua Moneta, bạn có quyền truy cập vào các thị trường như Dầu, Vàng, Khí, Cà phê, Nước cam và nhiều hơn nữa, thông qua CFD được định giá dựa trên tài sản vật lý!
Bắt đầu giao dịch hàng hóa ngay hôm nay!
Biểu Tượng Nền Tảng | Loại | Thị Trường | Kích Thước/Khối Lượng | Giá Trị USD Mỗi Tick | Ví Dụ về Giá Trị Tick Mỗi Tick | 1% Ký Quỹ | Tiền Tệ | Đòn Bẩy Tối Đa | Khối Lượng Tối Thiểu | Khối Lượng Tối Đa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CL-OIL
|
CFD Oil |
Nymex/ CME |
0.01 = 10 barrels |
USD$0.10 |
99.56 → 99.57 |
1% x (10 x market price) |
USD |
333:1 |
0.01 |
20 |
NG
|
CFD Natural Gas |
Nymex/ CME |
0.01 = = 100 MMBtu |
USD$0.1 |
1.935 → 1.936 |
1% x (100 MMBtu x price per MMBtu) |
USD |
20:1 |
0.10 |
20 |
Gas
|
CFD Gasoline |
Nymex/ CME |
0.01 = = 420 Gallon |
USD$0.042 |
1.0158 → 1.0159 |
1% x (420 Gallon x price per gallon) |
USD |
20:1 |
0.01 |
20 |
GASOIL-C
|
CFD Gasoil |
Nymex/ CME |
0.01 = 10 Metric Tonnes |
USD$0.1 |
458.24 → 458.25 |
1% x (10 Metric Tonnes x price per metric tonnes) |
USD |
100:1 |
0.1 |
20 |
USOUSD
|
CFD Cash |
Market Cash |
0.01 = 10 Barrels |
USD$0.10 |
50.00 → 50.01 |
1% x (10 x Market price) |
USD |
333:1 |
0.01 |
20 |
UKOUSD
|
CFD Cash |
Market Cash |
1 |
USD$0.001 |
65.731 → 65.732 |
1% x (10 x Market price) |
USD |
333:1 |
0.01 |
20 |
Biểu Tượng Nền Tảng | Loại | Thị Trường | Kích Thước/Khối Lượng | Giá Trị USD Mỗi Tick | Ví Dụ về Giá Trị Tick Mỗi Tick | 1% Ký Quỹ | Tiền Tệ | Đòn Bẩy Tối Đa | Khối Lượng Tối Thiểu | Khối Lượng Tối Đa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Forex Gold |
FX Spot |
0.01 = 1 oz |
USD$0.01 |
1070.60-> 1070.61 |
1% x (100 oz x price per oz) |
USD |
1000:1 |
0.01 |
50 |
|
Forex Silver |
FX Spot |
0.01 = 50 oz |
USD$0.50 |
12.52-> 12.53 |
1% x (50 oz x price per oz) |
USD |
100:1 |
0.01 |
20 |
|
Forex Gold |
FX Spot |
0.01 = 1 oz |
USD$0.01 |
1070.60-> 1070.61 |
1% x (100 oz x price per oz) |
AUD |
1000:1 |
0.01 |
50 |
|
Forex Silver |
FX Spot |
0.01 = 50 oz |
USD$0.50 |
12.52-> 12.53 |
1% x (50 oz x price per oz) |
AUD |
100:1 |
0.01 |
20 |
|
Copper |
Nymex/ CME |
0.01 = 250 lbs |
USD$0.025 |
2.0655-> 2.0656 |
1% x (250 lbs x price per lbs) |
USD |
20:1 |
0.01 |
10 |
Biểu Tượng Nền Tảng | Loại | Thị Trường | Kích Thước/Khối Lượng | Giá Trị USD Mỗi Tick | Ví Dụ về Giá Trị Tick Mỗi Tick | 1% Ký Quỹ | Tiền Tệ | Đòn Bẩy Tối Đa | Khối Lượng Tối Thiểu | Khối Lượng Tối Đa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cocoa-C
|
Soft Commodity |
Nymex/ CME |
0.1=1 Metric Tons |
USD$0.1 |
1928.5-> 11928.6 |
2% x (1 Tons x price per Ton) |
USD |
50:1 |
0.1 |
20 |
Coffee-C
|
Soft Commodity |
Nymex/ CME |
0.1=3,750 Pounds |
USD$0.375 |
1.3340-> 1.3341 |
2% x (3,750 Pound x price per Pound) |
USD |
50:1 |
0.1 |
20 |
Cotton-C
|
Soft Commodity |
Nymex/ CME |
0.1=5,000 Pounds |
USD$0.05 |
0.72152-> 0.72153 |
3% x (5,000 Pound x price per Pound) |
USD |
33:1 |
0.1 |
20 |
Orange-C
|
Soft Commodity |
Nymex/ CME |
0.1=1,500 Pounds |
USD$0.15 |
1.2977-> 1.2978 |
3% x (1,500 Pound x price per Pound) |
USD |
33:1 |
0.1 |
20 |
Sugar-C
|
Soft Commodity |
Nymex/ CME |
0.1=11,200 Pounds |
USD$1.12 |
0.1443-> 0.1444 |
3% x (11,200 Pound x price per Pound) |
USD |
33:1 |
0.1 |
20 |
Gold
Gold breaks higher from its multi-year consolidation, triggering what could be the next year of a monster move
Covid
Global Conflict
After 2-3 years consolidation due to global conflict and covid lockdowns, gold breaks out to resume its move into blue skies
What’s next?
What will trigger the next major move?
Don’t miss the next bull or bear market!
Mở một tài khoản trực tiếp và bắt đầu giao dịch chỉ trong vài phút.
Nạp tiền vào tài khoản của bạn bằng nhiều phương thức nạp tiền khác nhau.
Truy cập hơn 1000+ công cụ trên tất cả các lớp tài sản